Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haze
/heiz/
Jump to user comments
danh từ
  • mù, sương mù, khói mù, bụi mù
  • sự mơ hồ, sự lờ mờ
  • sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)
ngoại động từ
  • làm mù (trời...), phủ mờ
ngoại động từ
  • (hàng hải) bắt làm việc quần quật
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
Related words
Related search result for "haze"
Comments and discussion on the word "haze"