Jump to user comments
danh từ
- sự im lặng
- in the hush of night
trong cảnh im lặng của đêm khuya
ngoại động từ
- làm cho im đi, làm cho nín lặng
- to hush a baby to sleep
dỗ em bé ngủ im
- (+ up) bưng bít, ỉm đi
- to hush up a scandal
bưng bít một chuyện xấu xa
nội động từ
thán từ