Jump to user comments
danh từ
- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
- to take huff
nổi cáu, lên cơn giận
- in a huff
trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
ngoại động từ
- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)
- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)
- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)
- to huff someone into doing something
bắt nạt ai phải làm gì
- to huff someone out of doing something
bắt nạt ai không cho làm gì
- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)
nội động từ
- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng