Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hap
/hæp/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
  • việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
nội động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
Related search result for "hap"
Comments and discussion on the word "hap"