Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hebe
/'hi:bi:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) thần thanh niên
  • (đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu
Related search result for "hebe"
Comments and discussion on the word "hebe"