Jump to user comments
danh từ
- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
IDIOMS
- to have someone on the hip
- to smile somebody hip and thigh
danh từ
- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)
danh từ
- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)
ngoại động từ
- làm chán nản, làm phiền muộn
thán từ
tính từ