Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hip
/hip/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) hông
  • (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
IDIOMS
  • to have someone on the hip
    • thắng thế ai
    • đặt ai vào thế bất lợi
  • to smile somebody hip and thigh
    • (xem) smite
danh từ
  • (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)
danh từ
  • chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)
ngoại động từ
  • làm chán nản, làm phiền muộn
thán từ
  • hoan hô!
tính từ
  • (như) hep
Related search result for "hip"
Comments and discussion on the word "hip"