Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoop
/hu:p/
Jump to user comments
danh từ
  • cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)
  • cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
  • vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
  • vòng cung (chơi crôkê)
  • vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
    • to go through a hoop
      nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go
  • nhẫn (đeo tay)
ngoại động từ
  • đóng đai (thùng...)
  • bao quanh như một vành đai
danh từ
  • tiếng kêu "húp, húp
  • tiếng ho (như tiếng ho gà)
nội động từ
  • kêu "húp, húp
  • ho (như ho gà)
Related words
Related search result for "hoop"
Comments and discussion on the word "hoop"