Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hoặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 lt 1. Hay là: Những ý kiến sai lầm hoặc thiên lệch (DgQHàm) 2. Có lẽ: ở đây hoặc có giai âm chăng là (K).
2 đgt Làm cho lầm lẫn: Những tà thuyết đã hoặc lòng người.
Related search result for
"hoặc"
Words pronounced/spelled similarly to
"hoặc"
:
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
Words contain
"hoặc"
:
gián hoặc
hiên môn (hoặc viên môn)
hoặc
hoặc giả
hoặc là
huyền hoặc
huyễn hoặc
mê hoặc
nghi hoặc
thảng hoặc
Words contain
"hoặc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hoạt họa
sinh hoạt
hoạt động
họa
thu hoạch
hỏa hoạn
đệm
di họa
minh họa
kết hợp
more...
Comments and discussion on the word
"hoặc"