Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
di họa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • di hoạ I d. Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh.
  • II đg. Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau.
Comments and discussion on the word "di họa"