Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thảng hoặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pht. Thỉnh thoảng, hoạ hoằn (mới xảy ra điều gì): Thảng hoặc anh ta mới đến chơi.
Related search result for "thảng hoặc"
Comments and discussion on the word "thảng hoặc"