Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hmong
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người Hmong, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
Noun
  • ngôn ngữ được người Hmong sử dụng
  • một dân tộc thường sống ở các bản làng trên núi ở phía Nam Trung Quốc, và các vùng tiếp giáp giữa Việt Nam và Lào, Thái Lan
Related words
Related search result for "hmong"
Comments and discussion on the word "hmong"