Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hiến chương
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 (cũ). Pháp luật cơ bản do nhà vua đặt ra, làm nền tảng cho việc chế định ra pháp luật. 2 Điều ước kí kết giữa nhiều nước, quy định những nguyên tắc và thể lệ về quan hệ quốc tế. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
Related search result for
"hiến chương"
Words contain
"hiến chương"
:
hiến chương
Lịch triều hiến chương loại chí
Words contain
"hiến chương"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hiếp
hiến
hiếu
hiếu đễ
trung hiếu nhất môn
Hữu tam bất hiếu
chí hiếu
hiến pháp
hiếm
Bệnh Tề Uyên
more...
Comments and discussion on the word
"hiến chương"