Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
herd
/hə:d/
Jump to user comments
danh từ
  • bầy, đàn (vật nuôi)
    • the herd instinct
      bản năng sống thành bầy
  • bọn, bè lũ (người)
    • the comumon herd; the vulgar herd
      bọn người tầm thường
  • (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi)
ngoại động từ
  • dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)
  • (nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào)
  • chắn giữ vật nuôi
nội động từ ((thường) + together)
  • sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)
  • cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người)
Related words
Related search result for "herd"
Comments and discussion on the word "herd"