Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hereto
/'hiə'tu:/ Cách viết khác : (hereunto) /'hiərʌn'tu:/
Jump to user comments
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)
  • theo đây, đính theo đây
  • về vấn đề này; thêm vào điều này
Related search result for "hereto"
Comments and discussion on the word "hereto"