Jump to user comments
noun
- Ox, cow; beef
- bò sữa đàn bò sữa
a herd of milch cows
- bún bò
a dish of vermicelli and beef
verb
- To creep, to crawl
- rắn trong lỗ bò ra
a snake crawled out of its hole
- em bé bảy tháng đã biết bò
the baby can crawl at 7 months of age