Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shepherd
/'ʃepəd/
Jump to user comments
danh từ
  • người chăn cừu
  • người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
  • linh mục, mục sư
    • the good Shepherd
      Chúa
ngoại động từ
  • chăn (cừu)
  • trông nom săn sóc; hướng dẫn
  • xua, dẫn, đuổi (một đám đông)
Related words
Related search result for "shepherd"
Comments and discussion on the word "shepherd"