Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hữu khuynh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghiêng thành đổ nước
khuynh
khuynh đảo
Khuynh thành
khuynh hướng
tả khuynh
khuynh thành
khuynh loát
hữu khuynh
khuynh gia bại sản
lãng mạn
thiên tài
hữu
trường phái
học phái
từ khuynh
nhị nguyên luận
thiên hướng
thị hiếu
quí tộc
khoé
kinh viện
khuynh thành
đem
lập thể
bạch đàn
hữu phái
Bùi Quang Chiêu
tả
dầu
Khoé thu ba
Lăn lóc đá
Ba sinh
Lữ Phụng Tiên, Điêu thuyền
Nguyễn Phúc Tần