Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lập thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Lập phương, ngh.2. Chủ nghĩa lập thể. Khuynh hướng nghệ thuật dùng hình hình học để vẽ người và vật.
Related search result for "lập thể"
Comments and discussion on the word "lập thể"