Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hữu khuynh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thiên về bảo thủ, phản đối cải cách, phản đối tiến bộ: Tư tưởng hữu khuynh.
Related search result for "hữu khuynh"
Comments and discussion on the word "hữu khuynh"