Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hộp
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Đồ dùng có hình khối, kích thước nhỏ, dễ mang, làm bằng giấy, gỗ, nhựa hay kim loại, dùng để chứa đựng hoặc che chắn, bảo vệ. Hộp phấn. Hộp sữa. Hộp chắn xích. Đồ hộp*. Hoa quả đóng hộp. Cá hộp (cá đóng hộp).
Related search result for
"hộp"
Words pronounced/spelled similarly to
"hộp"
:
hạp
hấp
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
hớp
more...
Words contain
"hộp"
:
bộp chộp
cá hộp
chộp
hồi hộp
hộp
hộp đêm
hộp quẹt
hộp thư
thộp
thộp ngực
Comments and discussion on the word
"hộp"