Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hộp thư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Hộp dùng để chứa thư. 2. Mục nhắn tin trên các phương tiện thông tin đại chúng.
Related search result for "hộp thư"
Comments and discussion on the word "hộp thư"