Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hô in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
An Lạc Thôn
Đàm tiếu hôi phi
Đặng Thông
á khôi
á khôi
án thông phỉ
áo thôi ma
ô hô
ôi thôi
ở không
ăn không
đính hôn
Bá Khôi
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bôn chôn
Bạch Thông
Bồ Khô Pạ
Cao Thông
Càn Khôn
cô thôn
cầu hôn
Cẩm Phô
cửa không
Châu Thôn
Chô Mạ
chôn
chông
chông gai
giao thông
giấy thông hành
giết người không dao
hanh thông
hàng không
hô
hô danh
hô hào
hô hấp
hô hoán
hôi
hôi hám
hôi hổi
hôi nách
hôi rích
hôi rinh rích
hôi tanh
hôi thối
hôi xì
hôm
hôm kìa
hôm kia
hôm mai
hôm nay
hôm này
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm tăm tạm ngộ
hôm xưa
hôn
hôn ám
hôn hít
hôn lễ
hôn loạn
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hông
hứa hôn
Hổ Họ Thôi
hoan hô
hoàn hôn
hoàn hôn ngự tứ nghênh thân
hoàng hôn
hư không
hương thôn
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last