Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hôm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Buổi tối: đầu hôm ăn bữa hôm, lo bữa mai (tng). 2. Ngày: đi công tác vài hôm mươi hôm nữa.
Related search result for "hôm"
Comments and discussion on the word "hôm"