Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gull
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) mòng biển
  • Người ngờ nghệch, người cả tin
Verb
  • Lừa, lừa bịp
Related search result for "gull"
Comments and discussion on the word "gull"