Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gaol
/dʤeil/ Cách viết khác : (jail) /dʤeil/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù
    • to be sent to gaol
      bị vào tù
ngoại động từ
  • bỏ tù, tống giam
Related words
Related search result for "gaol"
Comments and discussion on the word "gaol"