Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rờ
bén
bấm
đả động
nhấn
nhũn
đụng chạm
mềm
nõn
phớt
bầy nhầy
nhuyễn
đường biên
giao tiếp
sâu sát
xúc giác
sờ
gần gụi
sờ mó
xờ
rờ mó
hạ cánh
đụng
đề cập
chạm nọc
sờ soạng
động chạm
nhỏ nhẹ
ôn tồn
ỏn ẻn
rẽ rọt
động
xốp
đá màu
bấy bá
nhẹ lời
dịu ngọt
biên
êm ru
chạm
êm
dẻo
rền
bấy
bé
bung
trống cơm
Hà Nội