Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ghoul
/gu:l/
Jump to user comments
danh từ
  • ma cà rồng
  • (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết
  • người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
Related words
Related search result for "ghoul"
Comments and discussion on the word "ghoul"