Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
bảo đảm
Jump to user comments
verb  
  • To ensure, to guarantee, to see to
    • bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia
      to guarantee independence and territorial integrity to a nation
    • bảo đảm hoàn thành kế hoạch
      to ensure the fulfilment of the plan
    • bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc
      to guarantee equal rights between nationalities
    • bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy
      to see to the adequate supply of materials to the factory
    • đời sống được bảo đảm
      adequate food and clothing is ensured
  • To give one's word for
    • tôi bảo đảm là có thật như vậy
      I give my word for it
  • To assume responsibility for
Related search result for "bảo đảm"
Comments and discussion on the word "bảo đảm"