Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grunt
/grʌnt/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu ủn ỉn
  • tiếng càu nhàu
  • tiếng cằn nhằn
  • tiếng lẩm bẩm
động từ
  • ủn ỉn (lợn...)
  • càu nhàu, cằn nhằn
    • to grunt [out] an answer
      càu nhàu trả lời
  • lẩm bẩm
Related search result for "grunt"
Comments and discussion on the word "grunt"