Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
grouper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xếp thành từng nhóm, phân nhóm
    • Grouper des enfants
      xếp trẻ em thành từng nhóm
  • tập hợp
    • Grouper des faits
      tập hợp sự kiện
  • định nhóm máu
    • Grouper un blessé
      định nhóm máu của một người bị thương
Related search result for "grouper"
Comments and discussion on the word "grouper"