Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
grouper
Jump to user comments
ngoại động từ
xếp thành từng nhóm, phân nhóm
Grouper des enfants
xếp trẻ em thành từng nhóm
tập hợp
Grouper des faits
tập hợp sự kiện
định nhóm máu
Grouper un blessé
định nhóm máu của một người bị thương
Related words
Antonyms:
Disperser
diviser
parsemer
séparer
Développer
étendre
Related search result for
"grouper"
Words pronounced/spelled similarly to
"grouper"
:
graver
gravier
greffer
grever
griffer
gripper
grouper
Words contain
"grouper"
:
grouper
se grouper
Words contain
"grouper"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
kết đoàn
chập
kết
túm tụm
đoàn tụ
củ hợp
kết bè
tụm
cụm
chụm đầu
more...
Comments and discussion on the word
"grouper"