Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
greffer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghép
    • Greffer un plant
      ghép một cây con
    • Greffer un rein
      (y học) ghép thận
  • (nghĩa bóng) xen vào, lồng vào
    • Légende qui s'est greffée sur un fait historique
      truyền thuyết lồng vào sự kiện lịch sử
Related search result for "greffer"
Comments and discussion on the word "greffer"