Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
grog
/grɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • Grôc (rượu nặng pha nước)
nội động từ
  • uống grôc
ngoại động từ
  • pha grôc
  • tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu)
Related search result for "grog"
Comments and discussion on the word "grog"