Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gratte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải, (nông nghiệp)) cái nạo
  • (thân mật) của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt, nguyên vật liệu ăn bớt
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) ghẻ
Related search result for "gratte"
Comments and discussion on the word "gratte"