French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự canh giữ, sự giữ
- La garde des frontières
sự canh giữ biên giới
- sự trông coi
- Confier à quelqu'un la garde de la maison
giao cho ai trông coi nhà cửa
- sự bảo vệ, sự yểm hộ
- Sous la garde des forces armées
dưới sự bảo vệ của lực lượng vũ trang
- sự (canh) gác; đội (canh) gác
- Monter la garde
đứng (canh) gác
- (số nhiều) khe răng (ở trong ổ khóa, để không phải khóa nào cũng mở được)
- avoir garde à carreau
(thân mật) sẵn sàng chờ mọi sự xảy ra
- droit de garde
quyền người cha được giữ con (khi ly dị)
- en garde
cảnh giác đề phòng
- être de bonne garde
được giữ lâu
- être de mauvaise garde
không giữ được lâu
- être sur ses gardes
cảnh giác
- faire bonne garde
coi sóc cẩn thận
- garde d'honneur
đội danh dự
- garde impériale
đội ngự lâm
- garde nationale
vệ quốc đoàn
- jusqu'à la garde
(thân mật) triệt để, hết sức