Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gratte-papier
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi (nghĩa xấu)
  • kẻ cạo giấy, thầy ký
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhà văn xoàng
Related search result for "gratte-papier"
Comments and discussion on the word "gratte-papier"