Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
graded
Jump to user comments
Adjective
  • được sắp xếp theo trình tự về thứ hạng, cấp bậc; được phân hạng, phân loại
Related words
Related search result for "graded"
Comments and discussion on the word "graded"