Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grid
/grid/
Jump to user comments
danh từ
  • hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
  • đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
  • vỉ (nướng chả)
  • chấn song sắt
  • (raddiô) lưới điều khiển
Related search result for "grid"
Comments and discussion on the word "grid"