Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gradate
/grə'deit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp đặt theo cấp bậc
  • (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)
nội động từ
  • nhạt dần (màu sắc)
Related search result for "gradate"
Comments and discussion on the word "gradate"