Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gong
/gɔɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • cái cồng, cái chiêng
  • chuông đĩa
  • (từ lóng) huy chương, mề đay
ngoại động từ
  • đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)
Related words
Related search result for "gong"
Comments and discussion on the word "gong"