Jump to user comments
danh từ
- trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
- the going is hand over this rough road
việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
tính từ
- đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều
- a going concern
một hâng buôn đang làm ăn phát đạt