Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gink
/giɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc
Related search result for "gink"
Comments and discussion on the word "gink"