Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gob
/gɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ
  • cục đờm
  • (từ lóng) mồm
nội động từ
  • khạc nhổ
Related search result for "gob"
Comments and discussion on the word "gob"