Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gobbet
/'gɔbit/
Jump to user comments
danh từ
  • đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)
Related search result for "gobbet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gobbet"
    gibbet gobbet
Comments and discussion on the word "gobbet"