Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gape
/geip/
Jump to user comments
danh từ
  • cái ngáp
    • the gapes
      bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp
  • sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên
  • sự há rộng miệng
nội động từ
  • ngáp
  • há to miệng ra (con số...; vết thương...)
  • (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn
    • to gape at something
      há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
  • (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn
    • to gape for (after) something
      khao khát cái gì
Related words
Related search result for "gape"
Comments and discussion on the word "gape"