Jump to user comments
danh từ
- lỗ hổng, kẽ hở
- a gap in the hedge
lỗ hổng ở hàng rào
- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
- a gap in a conversation
chỗ gián đoạn trong câu chuyện
- a gap in one's knowledge
chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)
IDIOMS
- to fill (stop, supply) a gap
- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót