Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
glib
/glib/
Jump to user comments
tính từ
  • lém lỉnh, liến thoắng
    • a glib talker
      người nói chuyện liến thoắng
  • trơn láng (bề mặt...)
  • dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)
Related words
Related search result for "glib"
Comments and discussion on the word "glib"