Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
globe
/gloub/
Jump to user comments
danh từ
  • quả cầu
    • terrestrial globe
      quả địa cầu
  • địa cầu, trái đất, thế giới
  • cầu mắt
  • chao đèn hình cầu
  • bầu nuôi cá vàng
ngoại động từ
  • làm thành hình cầu
nội động từ
  • thành hình cầu
Related words
Related search result for "globe"
Comments and discussion on the word "globe"