Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- to be hand in (and) glove with
- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
- to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
ngoại động từ
- mang bao tay vào, đeo găng vào