Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giảm
giảm đẳng
giảm nhẹ
giảm sút
giảm tội
giảm thọ
giảm thuế
giản
giản đơn
giản chính
giản dị
giản lậu
giản lược
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
giản phổ
giản tiện
giản yếu
giản ước
giảng
giảng đàn
giảng đạo
giảng đường
giảng dạy
giảng diễn
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giảnh
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giảu
giật giải
hòa giải
học giả
hoặc giả
ký giả
khai giảng
khá giả
khán giả
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuyên giải
kiến giải
làm giả
lý giải
luận giả
Mùi hương vương giả
nan giải
ngoại giả
nho giả
nước giải
Phan Thanh Giản
phân giải
phép giải
phương giải
quý giả
răng giả
Sông Tuy giải Hán Cao
sứ giả
soạn giả
sơ giải
sơ giản
tài giảm
tác giả
tòa giảng
tối giản
tỉnh giảm
thanh giản
thính giả
thức giả
thị giảng
thuyên giảm
tinh giản
treo giải
truyện nhi chân, giả
trưởng giả
trước giả
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last