Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giản chính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm cho biên chế bớt người mà vẫn bảo đảm công tác.
Related search result for "giản chính"
Comments and discussion on the word "giản chính"